Có 2 kết quả:
懒骨头 lǎn gǔ tou ㄌㄢˇ ㄍㄨˇ • 懶骨頭 lǎn gǔ tou ㄌㄢˇ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lazybones
(2) beanbag
(2) beanbag
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lazybones
(2) beanbag
(2) beanbag
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0